B01

  06/02/2017
Tæng C«ng ty c«ng nghiÖp má viÖt b¾c tkv-ctcp       MÉu sè B01 - DN
C«ng ty cæ phÇn SX & KDVTTB - VVMI (Ban hµnh theo Th«ng t­ sè 200/2014/TT-BTC ngµy 22/12/214 cña Bé Tµi chÝnh)
         
B¶ng c©n ®èi kÕ to¸n
T¹i ngµy 31 th¸ng 12 n¨m 2016
      §¬n vÞ tÝnh: §ång VN
tµI s¶n ThuyÕt
minh cuèi n¨m ®Çu n¨m
1 2 3 4 5
A. tµI s¶n ng¾n h¹n 100   57 564 487 594 82 063 232 897
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 )        
Tiền và các khoản tương đương tiền 110   417 170 943 1 331 015 276
1. Tiền 111 VI.1 417 170 943 1 331 015 276
2. Các khoản tương đương tiền 112      
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120      
1. Chứng khoán kinh doanh 121 VI.2a    
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh(*) 122 VI.2a    
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 VI.2b    
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130   44 743 557 521 61 030 683 755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 VI.3a,c 44 934 519 720 62 013 068 530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132   30 000 000 200 000 000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133      
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134      
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135      
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 VI.4a 99 212 581 698 955 204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 VI.4a - 320 174 780 -1 881 339 979
8. Tài sản thiếu chờ sử lý 139 VI.5    
IV. Hàng tồn kho 140 VI.7 12 368 638 893 19 583 077 293
1. Hàng tồn kho 141   12 368 638 893 19 583 077 293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*) 149      
V. Tài sản ngắn hạn khác 150   35 120 237 118 456 573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 VI.13a 22 736 053 64 598 484
2.Thuế GTGT được khấu trừ 152      
3.Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153 VI.19 12 384 184 53 858 089
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154      
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 VI.14a    
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200   5 233 333 329 8 328 116 265
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)        
I. Các khoản phải thu dài hạn 210   7 362 500 7 362 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 VI.3bc    
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212      
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213      
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214      
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215      
6. Phải thu dài hạn khác 216 VI.4b 7 362 500 7 362 500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 VI.4b    
II. Tài sản cố định 220   5 132 229 782 8 129 581 919
1. Tài sản cố định hữu hình 221 VI.9 5 132 229 782 8 129 581 919
- Nguyên giá 222   44 720 941 783 46 105 779 601
- Gía trị hao mòn lũy kế (*) 223   -39 588 712 001 -37 976 197 682
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 VI.11    
- Nguyên giá 225      
- Gía trị hao mòn lũy kế (*) 226      
3. Tài sản cố định vô hình 227 VI.10    
- Nguyên giá 228      
- Gía trị hao mòn lũy kế (*) 229      
III. Bất động sản đầu tư 230 V.12    
- Nguyên giá 231      
- Gía trị hao mòn lũy kế (*) 232      
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 VI.8    
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241      
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242      
V.Đầu tư tài chính dài hạn 250      
1. Đầu tư vào công ty con 251      
2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết 252      
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253      
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254      
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255      
VI. Tài sản dài hạn khác 260   93 741 047 191 171 846
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 VI.13b 93 741 047 191 171 846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 VI.24a    
3. Thiết bị , vật tư phụ tùng thay thế dài hạn 263      
4. Tài sản dài hạn khác 268 VI.14b    
tæng céng tµI s¶n (270 = 100 + 200) 270   62 797 820 923 90 391 349 162
nguån vèn ThuyÕt
minh cuèi n¨m ®Çu n¨m
1 2 3 4 5
C. Nî ph¶I tr¶ (300 = 310 + 330) 300   47 208 834 518 76 026 098 369
I. Nợ ngắn hạn 310   47 197 159 051 75 861 695 638
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 VI.16acd 25 982 085 471 33 276 870 057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312   1 254 000  
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 VI.19 725 765 403 946 886 472
4. Phải trả người lao động 314   5 367 716 789 7 345 204 857
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 V.20 40 895 832 44 039 883
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316      
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317      
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 VI.22ac 76 363 632  
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 VI.21 4 632 543 161 8 368 896 190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 VI.15acd 8 028 184 061 23 698 384 507
11. Dự phòng phải ngắn hạn 321 VI.23a    
12. Qũy khen thưởng phúc lợi 322   2 342 350 702 2 181 413 672
13. Qũy bình ổn giá 323      
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324      
II. Nợ dài hạn 330   11 675 467 164 402 731
1. Phải trả người bán dài hạn 331 VI.16bcd    
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332      
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 VI.20    
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334      
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335      
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 VI.22bc 9 545 467 162 272 731
7. Phải trả dài hạn khác 337 VI.21 2 130 000 2 130 000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338      
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 VI.17    
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 VI.22    
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 VI.24b    
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 VI.23b    
13. Quỹ phát triển khoa học công nghệ 343      
D. Vèn chñ së h÷u (400 = 410 + 430) 400   15 588 986 405 14 365 250 793
I. Vốn chủ sở hữu 410   15 588 986 405 14 365 250 793
1.Vốn góp của chủ sở hữu 411 VI.25a 12 500 000 000 6 000 000 000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a   12 500 000 000  
- Cổ phiếu ưu đãi 411b      
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 VI.25a    
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 VI.25a    
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 VI.25a   4 745 136 457
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 VI.25d    
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 VI.25a    
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 VI.25a    
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 VI.25e 3 088 986 405 3 620 114 336
9. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 VI.25e    
10. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 VI.25e    
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 VI.25a    
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a      
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b      
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422      
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430      
1. Nguồn kinh phí 431 V.28    
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432      
tæng céng Nguån vèn (440 = 300 + 400) 440   62 797 820 923 90 391 349 162
         
        LËp ngµy 13 th¸ng 1 n¨m 2017
Ng­êi lËp biÓu KÕ to¸n tr­ëng     Gi¸m ®èc
( Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên)     ( Ký , họ tên,đóng dấu )
         
         
         
NguyÔn ThÞ HỒNG NHUNG Ph¹m §×nh TuÊn     Ph¹m §øc khiªm
Bình luận

Tin tức mới

Thời tiết