B04.04

  06/02/2017
19.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (Chi tiết theo biểu VI-19TM-TKV)              
               
Chỉ tiêu Mã số Số còn phải nộp đầu năm Số phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm Số còn phải nộp cuối kỳ
Số phải nộp Số đã nộp Số phải nộp Số đã nộp
B C 1 2 3 4 5 6
Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19 ) 10 946 256 472 1 447 017 470 1 173 567 788 6 627 773 579 6 848 264 648 725 765 403
Thuế giá trị gia tăng 11            
Hàng nội đia 11.1 627 042 255 1 252 378 340 1 065 368 863 4 773 674 201 4 869 590 183 531 126 273
Hàng nhập khẩu 11.2       202 396 168 202 396 168  
Thuế nhập khẩu 13.2       45 796 647 45 796 647  
Thuế thu nhập doanh nghiệp 14 319 214 217 194 639 130 108 198 925 1 601 906 563 1 726 481 650 194 639 130
Cái loại thuế khác 19       4 000 000 4 000 000  
Các loại phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác 30       117 456 981 117 456 981  
Các khoản khác 36       117 456 981 117 456 981  
Tổng cộng (40=10+30 )   946 256 472 1 447 017 470 1 173 567 788 6 745 230 560 6 965 721 629 725 765 403
               
Chỉ tiêu Mã số Số còn phải thu đầu năm Số phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm Số còn phải thu cuối kỳ
Số phải nộp Số đã thu hoặc đã hoàn Số phải nộp Số đã thu hoặc đã hoàn
B C 1 2 3 4 5 6
Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19 ) 10 53 228 089 432 497 540 407 083 231 1 032 040 677 991 196 772 12 384 184
Thuế thu nhập cá nhân 15 24 551 018 11 258 832 11 258 832 163 077 341 147 647 745 9 121 422
Thuế tài nguyên 16            
Thuế nhà đất, tiền thuê đất 17 28 677 071 421 238 708 395 824 399 868 963 336 843 549 027 3 262 762
Các loại phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác 30            
Các khoản khác 36            
Tổng cộng (40=10+30 )   53 228 089 432 497 540 407 083 231 1 032 040 677 991 196 772 12 384 184
Bình luận

Tin tức mới

Thời tiết