B03

  06/02/2017
TỔNG CÔNG TY CN MỎ VIỆT BÁC TKV-CTCP       MÉu sè B 03 - DN
CÔNG TY CỔ PHẦN SX & KDVTTB - VVMI (Ban hµnh theo Th«ng t­ sè 200/2014/TT-BTC ngµy 22/12/214 cña Bé Tµi chÝnh)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2016
        Đơn vị tính : Đồng  
SỐ CHỈ TIÊU ThuyÕt LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM
TT   minh NĂM NAY NĂM TRƯỚC
  1 2 3 4 5
I LƯU CHUYỂN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH        
1 Lợi nhuận trước thuế 01   4 629 471 984 4 867 768 228
2 Điều chỉnh cho các khoản        
  - Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02   3 724 830 319 5 680 074 112
  - Các khoản dự phòng 03      
  - Lãi,lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản 04   386 063 194 58 469 419
  mục tiền tệ có gốc ngoại tệ        
  - Lãi, lố từ hoạt động đầu tư 05   - 16 491 388 -18,662,013
  - Chi phí lãi vay 06   1 302 626 723 1,834,421,726
  - Các khoản điều chỉnh khác 07      
3 Lợi nhuận từ HHĐKD trước thay đổi vốn lưu động 08   10 026 500 832 12 422 071 472
  - Tăng giảm các khoản phải thu 09   16 325 637 215 -10 722 589 854
  - Tăng giảm hàng tồn kho 10   8 304 887 520 1 366 659 088
  - Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, 11   -15 161 863 387 -11 471 407 153
  thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)        
  - Tăng giảm chi phí trả trước 12   139 293 230 1 061 961 361
  - Tăng giảm chứng khoán kinh doanh 13      
  - Tiền lãi vay đã trả 14   -1 302 626 723 -1 822 085 516
  -Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15   -1 726 481 650 - 931 940 309
  - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16   1 947 607 033 794 515 033
  - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 17   -1 585 611 163 -1 698 453 131
  Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20   16 967 342 907 -11 001 269 009
II LƯU CHUYỂN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ        
1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác 21   - 727 478 182 - 692 000 000
2 Tiền thu từ thanh lý,nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22      
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ dụng cụ nợ của đơn vị khác 23      
4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24      
5 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25      
6 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26      
7 Tiền thu lãi cho vay,cổ tức và lợi nhuận được chia 27   16 491 388 18 662 013
  Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư 30   - 710 986 794 - 673 337 987
III LƯU CHUYỂN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH        
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31      
2 Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu,mua lại cổ phiếu 32      
  của doanh nghiệp đã phát hành        
3 Tiền thu từ đi vay 33   179 436 565 399 225 981 416 237
  - Ngắn hạn     179 436 565 399  
  - Dài hạn        
4 Tiền trả nợ gốc vay 34   -195 106 765 845 -216 314 221 215
  - Ngắn hạn     -195 106 765 845  
  - Dài hạn        
5 Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35      
6 Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36   -1 500 000 000 - 900 000 000
  Lưu chuyển thuần từ hoạt động tài chính 40   -17 170 200 446 8 767 195 022
  Lưu chuyển thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50   - 913 844 333 -2 907 411 974
  Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 VII.34 1 331 015 276 4 238 427 250
  Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61   0  
  Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) 70   417 170 943 1 331 015 276
        Ngày 12 tháng 1 năm 2017  
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG       GIÁM ĐỐC  
           
           
           
           
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG PHẠM ĐÌNH TUẤN       PHẠM ĐỨC KHIÊM  
Bình luận

Tin tức mới

Thời tiết