B04.03

  06/02/2017
Khách Hàng Cuối năm Đầu năm
Giá trị Số có khả năng trả nợ Giá trị Số có khả năng trả nợ
B 1 2 3 4
Ph¶I tr¶ ng­êi b¸n ng¾n h¹n ngoµi TKV 25 637 877 212 25 637 877 212 32 932 661 798 32 932 661 798
Công ty CP hóa chất HP     541 994 025 541 994 025
Công ty CP SXTMDV kỹ thuật MVT 43 200 000 43 200 000    
Công ty TNHH NP Việt Nam     28 710 000 28 710 000
Cty CP XNK Hà Anh 74 041 000 74 041 000 802 500 802 500
Bệnh viện Đại học Y Hà nội        
Công ty TNHH MTV TM DV Trọng tước 29 432 000 29 432 000 178 378 864 178 378 864
Công ty CP ĐT&TV XD Trần Gia     66 000 000 66 000 000
Cty Cp máy và vật tư TB Sài gòn     976 580 000 976 580 000
XN bu lông ốc vít Từ Sơn     793 532 907 793 532 907
Cty TNHH TM và DV Hiếu Linh 28 831 000 28 831 000 13 750 000 13 750 000
Chi nhánh điện Đông Anh 79 558 200 79 558 200 44 410 600 44 410 600
Công ty CP XNK Thiên Á     237 131 400 237 131 400
Công ty giấy và bao bì Phú Cường 888 165 300 888 165 300 2 034 726 230 2 034 726 230
HTX CN 27-7 165 132 947 165 132 947 93 761 876 93 761 876
Ct CPSX và TM P.P 1 401 651 714 1 401 651 714 2 186 981 474 2 186 981 474
Chi nhánh Công ty CP XNK&XD Công Trình tại HN     22 195 000 22 195 000
CT TNHH ĐT&TM Trung Đức 651 888 704 651 888 704 494 982 409 494 982 409
Cty CP SX&TM Hữu nghị     181 500 000 181 500 000
Công ty CP Triệu Vương 1 084 631 000 1 084 631 000 209 465 988 209 465 988
Công ty CP cơ khí Bình Dương     967 074 350 967 074 350
Công ty TNHH phin lọc và phụ tùng 1 331 439 951 1 331 439 951 400 315 666 400 315 666
Công ty TNHH Vân Long     8 684 300 8 684 300
Công ty TNHH TM Thạch Dương     374 110 000 374 110 000
PINGXIANG ANDING TRADING co.,LTD 95 194 319 95 194 319 935 632 146 935 632 146
Công ty TNHH bảo hiểm phi nhân thọ Cathay Việt nam     41 800 000 41 800 000
Công ty TNHH TM Tuấn Tài 458 621 020 458 621 020 377 685 520 377 685 520
Công ty TNHH ĐT và TM DV KT Tùng Anh     16 710 000 16 710 000
CÔNG TY CP ĐTSX&PT LUHA 178 937 000 178 937 000    
Công ty CP ĐT XD và vận tải Thịnh Phát 157 750 000 157 750 000    
Ct TNHH Chỉ may Tuấn Hồng 44 366 000 44 366 000    
Công ty CP khí đốt Thái Dương 125 620 000 125 620 000    
Công ty CPKD &XNK khí ga hóa lỏng Vạn Lộc 281 087 400 281 087 400    
Công ty CP TM QT Quang Minh Phát 4 884 000 4 884 000    
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ 200 138 390 200 138 390    
Công ty TNHH TM Hoàng Đạt 4 690 400 4 690 400    
Công ty CP Hoàng Mạnh 55 990 000 55 990 000    
Nguyễn Thị Toàn 13 210 000 13 210 000    
C ty CP TM DL Minh Cường 20 559 000 20 559 000    
Công ty CP ĐT&TM Phú Đông 407 880 000 407 880 000    
Công ty TNHH TM và DV Thanh Xuân Hà Nội 1 168 429 830 1 168 429 830    
Công ty TNHH MTV Phạm Phát 48 553 301 48 553 301    
CT CPTM TB Phụ Tùng 126 874 000 126 874 000    
Công ty TNHH TM&XNK Cường Anh 16 390 000 16 390 000    
Công ty TNHH TM quốc tế Shen Yang San Yutian 1 000 481 000 1 000 481 000 989 506 000 989 506 000
Công ty CPĐTTM và CN Đức Trung-TDH 500 543 472 500 543 472 387 689 148 387 689 148
Công ty CP tư vấn & đầu tư XD Đông Anh 9 299 802 066 9 299 802 066 7 553 621 688 7 553 621 688
Công ty điện lực Đông Anh 14 412 627 14 412 627 1 368 224 1 368 224
Cty TNHH TM DVKT Vĩnh Thành     19 678 843 19 678 843
Công ty TNHH vận tải Phương Nam     144 980 000 144 980 000
Công ty TNHH Việt thắng 334 775 925 334 775 925 8 278 600 8 278 600
Công ty CP giải pháp dịch vụ số        
Công ty CP cơ khí Bình Dương     292 888 200 292 888 200
Công ty CP thương mại Cát Linh        
Doanh nghiệp TM và DV vận tải Hà Thái     220 473 000 220 473 000
Cty CP TM và vận tải Đức Duy 7 260 000 7 260 000    
Công ty CP XNK thiết bị khai thác mỏ Quang Vinh     752 191 638 752 191 638
Công ty TNHH TM và DV Thanh Xuân Hà Nội 240 318 293 240 318 293 5 983 635 858 5 983 635 858
Công ty TNHH MTV cơ khí Đại Tân 2 192 239 261 2 192 239 261 2 093 250 065 2 093 250 065
Công ty TNHH vật tư thiết bị Tam Sơn 959 985 212 959 985 212 1 557 658 629 1 557 658 629
Cty Cp máy và vật tư TB Sài gòn     249 736 320 249 736 320
Công ty CP SXTMDV kỹ thuật MVT 6 253 000 6 253 000    
Công ty CP cơ khí dịch vụ và TM Bắc Sơn     1 450 790 330 1 450 790 330
Công ty TNHH đầu tư thiết bị khai thác mỏ Asean 1 708 218 130 1 708 218 130    
Cty CP TM và vận tải Đức Duy 186 441 750 186 441 750    
Sè nî qu¸ h¹n ng­êi b¸n ngoµi tËp ®oµn 344 208 259 344 208 259 344 208 259 344 208 259
C«ng ty TNHH TM dÞch vô vµ SX ¸nh Toµn 40 008 573 40 008 573 40 008 573 40 008 573
C«ng ty TNHH th­¬ng m¹i Quèc tÕ Shenyang san Yutia 51 875 768 51 875 768 51 875 768 51 875 768
C«ng ty CP §Çu t­ ®Êt viÖt 217 134 000 217 134 000 217 134 000 217 134 000
C«ng ty TNHH Long Ph¸t 35 189 918 35 189 918 35 189 918 35 189 918
Céng 25 982 085 471 25 982 085 471 33 276 870 057 33 276 870 057
17. Trái phiếu phát hành ( Chi tiết theo biểu VI-17TM-TKV)        
18. Cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả:        
- Mệnh giá:        
- Đối tượng được phát hành(Ban lãnh đạo,cán bộ,nhân viên,đối tượng khác)        
- Điều khoản mua lại ( Thời gian ,giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác trong hợp đồng        
phát hành)        
- Giá trị đá mua trong kỳ:        
- Các thuyết minh khác:        
Bình luận

Tin tức mới

Thời tiết